| # | Command | Description | Example |
|---|---|---|---|
| 1 | git init | Khởi tạo một Local Repository | ... |
| 2 | git status | Kiểm tra trạng thái các files của repository | ... |
| 3 | git add fileName | Thêm fileName vào trạng thái Staged | ... |
| 4 | git add * | Thêm tất cả tập tin ở trạng thái Working vào trạng thái Staged | ... |
| 5 | git commit --m “Message” | Commit files nằm trong trạng thái Staged kèm theo thông điệp “Message” | ... |
| 6 | git commit -a --m “Message” | Commit files đã hoặc chưa nằm trong trạng thái Staged kèm theo thông điệp “Message” | ... |
| 7 | git log | Xem log các commit trong Repository (tham khảo thêm các param) | ... |
| 8 | git reset HEAD filename | Xóa fileName ra khỏi trạng thái Staged (file vẫn còn tồn tại) | ... |
| 9 | git rm --f filename | Xóa fileName ra khỏi trạng thái Staged và xóa khỏi ổ cứng (file không còn tồn tại) | ... |
| 10 | git rm --cached filename | Xóa fileName ra khỏi trạng thái Staged (file vẫn còn tồn tại) | ... |
| 11 | git checkout -- filename | Quay về trạng thái trước của tập tin filename | ... |
| 12 | git mv fileName1 fileName2 | Đổi tên fileName1 thành fileName2 | ... |
| 13 | git commit --amend | Nhập 1 commit về commit trước đó | ... |
| # | Command | Description | Example |
|---|---|---|---|
| 1 | git clone repository [directory] | Clone Remote Teposity reposity và đặt vào folder [directory] | ... |
| 2 | git remote –v | Xem thông tin Remote reposity hiện tại | ... |
| 3 | git remote show name | Xem thông tin name hiện tại | ... |
| 4 | git remote add name repository | Add Local Repository lên Remote Repository tại repository và đặt tên nó là name | ... |
| 5 | git remote rename name1 name2 | Đổi tên name1 thành name2 | ... |
| 6 | git remote remove name | Xóa remote name | ... |
| 7 | git pull name branch | Kiểm tra sự thay đổi trên Remote Repository và merge vào phiên làm việc hiện tại | ... |
| 8 | git push name branch | Đẩy dữ liệu lên remote repository | ... |
| 9 | git config --global.config alias.st status | Tạo alias | ... |
| # | Command | Description | Example |
|---|---|---|---|
| BRANCH | |||
| 1 | git branch branchname | Tạo nhánh mới có tên branchname | ... |
| 2 | git log --oneline --decorate | Xem đang làm việc với nhánh nào | ... |
| 3 | git checkout branchname | Chuyển làm việc sang nhánh branchname | ... |
| 4 | git checkout -b branchname | Tạo nhánh branchname và chuyển làm việc sang nhánh branchname | ... |
| 5 | git branch | Xem danh sách các nhánh, nhánh nào có dấu * là nhánh chúng ta đang làm việc | ... |
| 6 | git branch -v | Xem commit mới nhất ở mỗi nhánh | ... |
| 7 | git merge branchname | Merge nhánh hiện tại với nhánh branchname | ... |
| 8 | git branch --merged | Xem danh sách các nhánh đã merge | ... |
| 9 | git branch --no-merged | Xem danh sách các nhánh chưa được merge | ... |
| 10 | git branch -d branchname | Xóa nhánh branchname và nhánh này đã được merge | ... |
| 11 | git branch -D branchname | Xóa nhánh branchname và nhánh này chưa được merge | ... |
| 12 | git branch -D branchname | Xóa nhánh branchname và nhánh này chưa được merge | ... |
| 13 | git branch -m oldname newname | Thực hiện việc đổi tên nhánh từ oldename thành newname | ... |
| 14 | git branch -m newname | Đổi tên nhánh hiện tại thành newname | ... |
| TAG | |||
| 12 | git tag tagname | Tạo mới một Lightweight Tag có tên là tagname | ... |
| 13 | git tag -a tagname -m “Mesage” | Tạo mới một Annotated Tag có tên là tagname cùng với thông điệp | ... |
| 13 | git tag -a tagname commitID -m “Mesage” | Thêm annotated tag có tên tagname vào commit có ID là commitID | ... |
| 14 | git tag | Xem tất cả các tag hiện có | ... |
| 15 | git tag -n | Xem tất cả các tag hiện có và phần miêu tả của task | ... |
| 16 | git show tagname | Xem thông tin tagname | ... |
| 17 | git tag –d tagname | Xóa tag có tên tagname | ... |
| 18 | git tag -a tagname X -m message | Thêm annotated tag tagname vào commit có ID là X | ... |
| 19 | git checkout –b branchname tagname | Tạo một nhánh mới branchname từ tag đã tồn tại tagname | ... |
| 20 | git push name tagname | Thêm tagname vào remote name | ... |
| 21 | git push name --tags | Thêm tất cả tag vào remote name | ... |
| 22 | git push name -d tagname | Xóa tagname tại Remote repository có tên name | ... |
| REMOTE BRANCH | |||
| 23 | git remote push remote_name branch_name | Đẩy nhánh branch_name từ Local Repo lên Remote Repo | ... |
| 24 | git remote show remote_name | Xem danh sách các nhánh trên Remote Repo | ... |
| 25 | git ls-remote remote_name | Xem danh sách các nhánh và tag trên Remote Repo | ... |
| 26 | git clone -b branch remote_url | Clone một Branch chỉ định từ Remote repo | ... |
| 27 | git checkout remote_name/branch_name | Chuyển đổi làm việc sang nhánh remote | ... |
| 28 | git push origin :branch_name | Xóa một Branch từ Remote repo | ... |
| REBASE | |||
| 29 | git rebase branch_name | Chạy lại lịch sử commit của branch_name trên nhánh hiện tại | ... |
| # | Command | Description | Example |
|---|---|---|---|
| COMPARISONS | |||
| 1 | git diff git difftool |
Staging vs Working (L-R) | ... |
| 2 | git diff HEAD | Local Repo vs Working (L-R) | ... |
| 3 | git diff --staged HEAD git diff –cached |
Local Repo vs Staging Area (L-R) | ... |
| 4 | git diff master origin/master | Local Repo vs Remote Repo (L-R) | ... |
| 5 | git diff comitID commitID | Comit vs Commit | ... |
| 6 | git diff tagname vs tagname | Tag vs Tag | ... |
| STASH | |||
| 1 | git stash | Lưu toàn bộ nội dung công việc đang làm dở | ... |
| 2 | git stash list | Xem lại danh sách các lần lưu thay đổi | ... |
| 3 | git stash pop [stash@{1}] git stash apply stash@{1} |
Áp dụng thay đổi từ stash | ... |
| 4 | git stash drop stash@{1} git stash clear |
Xóa các thay đổi không cần thiết | ... |
| CẤU HÌNH P4MERGE (C:\Users\HaiLan\.gitconfig) | |||
| 1 | Cấu hình difftool | [diff] tool = p4merge [difftool "p4merge"] path = C:\\Program Files\\Perforce\\p4merge.exe [merge] tool = p4merge [mergetool "p4merge"] path = C:\\Program Files\\Perforce\\p4merge.exe cmd = 'C:/Program Files/Perforce/p4merge.exe' $PWD/$BASE $PWD/$LOCAL $PWD/$REMOTE $PWD/$MERGED | ... |
| 2 | Cấu hình mergetool | [merge] tool = p4merge [mergetool "p4merge"] path = C:\\Program Files\\Perforce\\p4merge.exe cmd = 'C:/Program Files/Perforce/p4merge.exe' $PWD/$BASE $PWD/$LOCAL $PWD/$REMOTE $PWD/$MERGED | ... |